Tổng quan
- Găng tay khám có bột, cao su tự nhiên, chưa tiệt trùng
- Đặc trưng, thiết kế: dùng được cho 2 tay, bề mặt trơn
- Cổ tay có viền gân
- Sử dụng một lần
- Màu sắc: màu be, trắng kem
- Đóng gói: 100 ± 2 chiếc/hộp, 10-20 hộp/thùng
Đặc tính kỹ thuật
- Lượng Protein: tối đa 200µg/dm2
- Mức bột: tối đa 10mg/dm2
- Kích thước: (có thể sử dụng chung cho 6 sizes)
Size |
Chiều rộng lòng bàn tay (mm) |
Chiều dài SGM (mm) |
Chiều dài (mm) |
XS | 70 - 79 | Tối thiểu 240 |
Tối thiểu 225 |
S | 80 - 89 | Tối thiểu 240 |
Tối thiểu 225 |
M | 90 - 99 | Tối thiểu 240 |
Tối thiểu 230 |
L | 100 - 109 | Tối thiểu 240 |
Tối thiểu 230 |
XL | 110 - 119 | Tối thiểu 240 | - |
- Độ dày:
Vị trí đo độ dày | Thành đơn (mm) |
Ngón tay | Tối thiểu 0.10 mm |
Lòng bàn tay | Tối thiểu 0.09 mm |
Cổ tay | Tối thiểu 0.08 mm |
- Đặc tính vật lý:
Trước dãn | Sau dãn | |
Cường độ dãn (MPa) | Tối thiểu 18 |
Tối thiểu 14 |
Độ dãn dài (%) | Tối thiểu 650 |
Tối thiểu 500 |
Lực kéo (N) | Tối thiểu 6 |
Tối thiểu 6 |
Hướng dẫn sử dụng
Găng tay dùng khi khám bệnh